Có 1 kết quả:
古代 gǔ dài ㄍㄨˇ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cổ đại, thời xa xưa
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient times
(2) olden times
(2) olden times
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0